864 triệu

GIỚI THIỆU

Ford Ranger XLT limited 2.0 AT là phiên bản trang bị động cơ Diesel 2.0 turbo đơn kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp, màn hình cảm ứng 10 inch, hệ thống Sync 4, chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm, đèn full Led tự động bật tắt, tay lái trợ lực điện, 2 cầu là những điểm nổi bật của dòng xe này.

Giá trên chưa bao gồm giảm giá khuyến mại, để biết thêm chi tiết các chương trình giảm giá khuyến mại tại Ford Quảng Ninh vui lòng gọi 0919 285 565 hoặc điền vào form Yêu cầu báo giá, Ford Quảng Ninh sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Hệ thống phanh / Brake system

  • Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ Alloy 18″
  • Cỡ lốp / Tire Size : 265/60R18
  • Phanh sau / Rear Brake : Tang trống / Drum brake
  • Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake

Hệ thống treo / Suspension system

  • Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn / Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
  • Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn / Independent springs & tubular double acting shock absorbers

Kích thước và Trọng lượng / Dimensions

  • Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220
  • Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1830
  • Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
  • Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 200

Trang thiết bị an toàn / Safety features

  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến phía sau / Rear parking sensor
  • Camera lùi / Rear View Camera : Có / With
  • Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
  • Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
  • Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With
  • Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System
  • Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist : Không / Without
  • Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Có / With
  • Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System : Có / With
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control : Có / With
  • Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control : Có / With
  • Túi khí bên / Side Airbags : Không / Without
  • Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có / With
  • Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Không / Without

Trang thiết bị bên trong xe/ Interior

  • Bản đồ dẫn đường / Navigation system : Không / Without
  • Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With
  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8″, / Voice Control SYNC Gen 3, 8″ touch screen
  • Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
  • Ghế lái trước / Front Driver Seat : Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
  • Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
  • Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
  • Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
  • Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control : Không / Without
  • Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With
  • Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather
  • Vật liệu ghế / Seat Material : Da / Leather
  • Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With

Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior

  • Bộ trang bị thể thao / Sport packages : Không / Without
  • Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With
  • Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror : Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
  • LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp : Có / With
  • Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Có / With
  • Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With

Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance

  • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500
  • Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Hai cầu chủ động / 4×4
  • Hộp số / Transmission : Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
  • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with
  • Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500
  • Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
  • Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L

HÌNH ẢNH THỰC TẾ

NHẬN BÁO GIÁ
Zalo
GỌI NGAY